Các điều khoản liên quan đến trường học của Đức (Điều khoản liên quan đến giáo dục)

Các từ và câu tiếng Đức được sử dụng trong trường học, các từ và câu liên quan đến trường học tiếng Đức, Bài học tiếng Đức, các từ liên quan đến trường học tiếng Đức, các từ liên quan đến giáo dục tiếng Đức, đối thoại trong trường học tiếng Đức, câu trường học tiếng Đức, các từ tiếng Đức được sử dụng trong lớp học, tiếng Đức ở trường, tiếng Đức trong lớp



Kính thưa khách truy cập gửi bởi thành viên của chúng tôi bởi vì một số khóa học có thể có một số sai lầm trên trang web của chúng tôi, xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ lỗi nào.

Những từ được sử dụng trong TRƯỜNG ĐẠI HỌC GERMAN

WORTSCHATZ - SCHULE

A. Verben:
zur Schule gehen: đi học
besuchen: đi học (tại đây)
arbeiten für… ..:…. Làm việc cho
eine Strafe bekommen: bị trừng phạt
lernen: học hỏi
Lehren: dạy
auswendig lernen: để ghi nhớ
Hausaufgaben machen: làm bài tập về nhà
fragen: để đặt câu hỏi
antworten: để trả lời
wiederholen: lặp lại
prüfen: để kiểm tra
sich melden: giơ ngón tay lên
wissen (Ich weiß): biết
Prüfung bestehen: chiến thắng trong kỳ thi
bei einer Prüfung durchfallen: không thi
sitzen bleiben: đứng ngoài lớp
Schule schwänzen: treo trường học   



Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE

B. Die Schulen:

der Kinderharten: trường mẫu giáo
die Grundschule: trường tiểu học
die Hauptschule: oratokul (10-14)
das Gymnasium: trung học (10-18)
die Realschule: trung học (10-16)
die Handelsschule: trường kinh doanh
die Universität (die Uni): trường đại học
die technische Hochschule: đại học kỹ thuật

C. Teile der Schule:

die Klasse: lớp
das Klassenzimmer: lớp
das Lehrerzimmer: phòng giáo viên
die Bibliothek: thư viện
die Bücherei: thư viện
das Lao động: Phòng thí nghiệm
der Schulhof: vườn trường
die Turnhalle: phòng tập thể dục
der Gang: hành lang
die Raucherecke: góc hút thuốc
der Schulgarten: vườn trường



 

D. Die Schulsachen:

der Lehrertisch: bàn giáo viên
das Klassenbuch: lớp học
die Tafel: bảng
der Schwamm: cục tẩy
das Pult: bục giảng / hàng
die Kreide: phấn
bút bi der Kugelschreiber (Kuli)
das Heft: sổ ghi chép
die Schultasche: cặp đi học
the Füller: bút máy
das Wörterbuch: từ điển
die Mappe: tệp
der Bleistift: bút chì
das Mäppchen: hộp đựng bút chì
die Schere: kéo
der Spitzer: mài giũa
das Buch: cuốn sách
chết Brille: kính
der Buntstift / Farbstift: bút đầu phớt
das Lineal: thước kẻ
die Brotdose: hộp ăn trưa
der Radiergummi: cục tẩy
das Blatt-Papier: giấy
die Patrone: hộp mực
der Block: ghi chú khối
das Klebebant: băng dính
die Land Rahmat: bản đồ
der Malkasten: hộp sơn
das Turnzeug: trackuit
die Turnhose: bottom trackuit
der Pinsel: chổi sơn
das Comicheft: tập sách hoạt hình


Bạn có thể quan tâm: Có thể kiếm tiền trực tuyến? Để đọc sự thật gây sốc về việc kiếm tiền từ ứng dụng bằng cách xem quảng cáo CLICK HERE
Bạn đang tự hỏi mình có thể kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng chỉ bằng cách chơi trò chơi bằng điện thoại di động và kết nối internet? Học chơi game kiếm tiền CLICK HERE
Bạn có muốn tìm hiểu những cách thú vị và thực tế để kiếm tiền tại nhà không? Làm thế nào để bạn kiếm tiền khi làm việc tại nhà? Học CLICK HERE


E. Personen in der Schule:  der (männlich) chết (weiblich)

 

der Direktor: đạo diễn die Direktorin: đạo diễn
Lehrer: giáo viên Lehrerin: nữ giáo viên
Klassenlehrer: giáo viên đứng lớp Klassenlehrer
Klassensprecher: lớp trưởng Klassensprecherin
Deutschlehrer: Giáo viên tiếng Đức. Deutschlehrerin
Englischlehrer: Giáo viên tiếng Anh. Englischlehrerin
Mathelehrer: dạy toán. Mathelehrerin
Inspektor: thanh tra Inspektorin
Schulrat: thanh tra Schulratin
Schüler: nam sinh Schülerin
Gymnasiast: học sinh trung học Gymnasiastin
Sinh viên: sinh viên đại học Studentin

F. Der Unterricht: (Die Fächer)       

Toán học
(Toán học) toán học
Erdkunde: địa lý
Englisch: tiếng Anh
Deutsch: tiếng Đức
Geschichte: lịch sử
Sinh học
(Bio): sinh học
Chemie: hóa học
Physik: vật lý
Âm nhạc: bài học âm nhạc
Thể thao: Giáo dục thể chất
Kunst: bài học nghệ thuật
Naturwissenschaft: khoa học
Tôn giáo: bài học tôn giáo
Văn học: văn học
Ngôn ngữ học: Ngôn ngữ học
Triết học: Triết học
Werken: bài học thủ công




G. Noten:                     in der Türkei: ở Deutschland:

 

sehr gut: tốt (85-100) ……… 1
bệnh gút: tốt (70-84) ……… .2
befriedigend: medium (55-69) ……… .3
ausreichend: vượt qua 45-54) ……… .4
mangelhaft: xấu /
thiếu (25-44) ……… .5
ungenügend: yếu (0-24) ……… .6

H. Thuộc tính:

Spreadsant: thú vị
langweilig: nhàm chán
Klasse: tuyệt vời
prima: xuất sắc
schwer: khó
leicht: dễ dàng
doof: vô nghĩa
blud: ngu ngốc
số điện thoại: tuyệt vời
Spitze: tuyệt vời, hoàn hảo
streng: cứng rắn, độc đoán
khoan dung: khoan dung

Ví dụ:

Deutsch ist interessant. (Bài học tiếng Đức thú vị.)
Der Deutschlehrer ist auch Klasse. (Học ​​tiếng Đức cũng rất tuyệt.)
Ich tìm sche Mathe. (Tôi thấy toán học rất khó.)
Chết Mathelehrerin ist blöd. Giáo viên toán học của tôi là ngu ngốc.
Unser Direktor ist ist streng. (Người quản lý của chúng tôi có thẩm quyền.)
Mein Lieblingsfach ist Bio. (Bài học yêu thích của tôi là sinh học.)
Có phải tôi ở Lieblingsfach không? (Khóa học yêu thích của bạn là gì?)

 



bạn cung se thich chung thôi
Hiển thị bình luận (16)