German Simple Cümeleler, Các ví dụ về câu tiếng Đức

MỤC TIÊU CỦA CÁC KHUÔN M SAMU Trong các chương trước, chúng tôi đã cung cấp nhiều thông tin khác nhau về các câu trong "đây là một cánh cửa", "đây là một cái bàn". Trong bài học tiếng Đức này, chúng tôi sẽ giải thích cách đặt các câu như "the table is blue", "Ahmet is a student" và "the car is new".



Ví dụ;

Das ist ein Haus (đây là ngôi nhà)

Das Haus ist grün (nhà xanh lá cây)

Das Haus ist weiss (nhà trắng)

Das Haus ist neu (nhà là mới)

Das Haus ist alt (nhà cũ)

Như bạn thấy ở đây, "das" có nghĩa là điều này không được sử dụng, ngược lại, đối tượng được chỉ đến bởi từ "das" được sử dụng làm chủ ngữ. Nhưng mạo từ của chủ thể này, cụ thể là tên, có thể là "das" và không nên nhầm lẫn với "das" khác.

VÍ DỤ VỀ NHỮNG CÂU NÓI ĐƠN GIẢN CỦA ĐỨC

Das ist ein Auto (đây là một cái ô tô)

Das Auto ist ne (xe còn mới)

Das Auto là điều tuyệt vời (chiếc xe màu xanh lá cây)

Das Auto là điều tuyệt vời nhất (xe màu vàng)

Chết Blume ist thối (bông hoa màu đỏ)

Die Blume ist weiss (bông hoa màu trắng)

Die Blume ist schon (bông hoa đẹp)

Der Stuhl ist bottom (ghế cũ)

Der Tisch ist tổng (cái bàn lớn)

Der Mann ist jung (người đàn ông còn trẻ)

Der Student ist hôi (học sinh lười biếng)



Bạn có thể quan tâm: Bạn có muốn tìm hiểu những cách kiếm tiền dễ nhất và nhanh nhất mà chưa ai từng nghĩ tới không? Phương pháp ban đầu để kiếm tiền! Hơn nữa, không cần vốn! Để biết chi tiết CLICK HERE

Chúng tôi sẽ có thể sử dụng các ví dụ này rất thuận tiện với nhiều câu.

Ví dụ;

Der cái ghế ist grun (cái ghế là màu xanh lá cây)

Die ghế sind grun (Nhiều cái ghế là màu xanh lá cây)

Die Hoa ist schon (hoa Nó thật đẹp)

Die Blumen sind schon (những bông hoa Nó thật đẹp)

Die Blumen sind thối (những bông hoa màu đỏ)

Die Blumen đây là gelb (những bông hoa màu vàng)

Bây giờ hãy làm những câu phủ định;

Trong quá khứ, "das ist ein StuhlMột câu như ""das ist kein stuhl"Chúng tôi đã làm điều đó một cách tiêu cực.
Nhưng "Die Blumen sind thốiKhông có mạo từ như ein / eine / kein / keine trong một câu như ”và không thể được sử dụng. Vì vậy, có một cách khác để làm điều này, hãy đọc kỹ phần giải thích và ví dụ bên dưới.


Cụm từ Die frau ist jung có nghĩa là Người phụ nữ còn trẻ. Phủ định của câu được thực hiện với cụm từ sau.

Die Frau ist jung (nữ còn trẻ)

Die Frau ist nicht jung (nữ không phải là trẻ)

Die Blume ist thối (hoa màu đỏ)

Die Blume ist nicht rot (hoa không phải là màu đỏ)

Der Stuhl ist lang (ghế đứng)

der Stuhl ist nicht lang (ghế không lâu)

Die Blumen sind schön (hoa là đẹp)

Die Blumen sind nicht schön (hoa không đẹp)

Die Studenten sind foul (học sinh bị cám dỗ)

Die Studenten sind nicht hôi (sinh viên không lười biếng)


Bạn có thể quan tâm: Có thể kiếm tiền trực tuyến? Để đọc sự thật gây sốc về việc kiếm tiền từ ứng dụng bằng cách xem quảng cáo CLICK HERE
Bạn đang tự hỏi mình có thể kiếm được bao nhiêu tiền mỗi tháng chỉ bằng cách chơi trò chơi bằng điện thoại di động và kết nối internet? Học chơi game kiếm tiền CLICK HERE
Bạn có muốn tìm hiểu những cách thú vị và thực tế để kiếm tiền tại nhà không? Làm thế nào để bạn kiếm tiền khi làm việc tại nhà? Học CLICK HERE

Như bạn thấy, chúng ta đặt một từ "nicht" trước tính từ để làm cho câu phủ định, không có sự khác biệt giữa câu số ít và số nhiều. Từ Nicht thêm vào câu có nghĩa là không làm một công việc, tiêu cực và không.

der Stuhl ist neu (ghế là mới)
der Stuhl ist nicht neu (ghế không phải là mới)

die stühle sind neu (ghế mới)
die Stühle sind nicht neu (ghế không phải là mới)

Bây giờ, sử dụng đại từ riêng của chúng tôi trong câu của chúng tôi,
Hãy thay đổi và nhận những câu khác nhau.

Trước hết, theo những đại từ cá nhân của mình,
Hãy;

ich bin (y-y-y-y-y-y của tôi)
du bist (sin-sine-sun-sün)
Sie sind (sina-sina-sina-sünüz của bạn)
er (der) ist (dir-dir-dur-dür)
sie (die) ist (dir-dir-dur-dir)
es (das) ist (dir-dir-dur-dir)
DÂY SIND
ihr seid (của bạn-bạn-sunuz-bạn)
sie sind (dirler-dirler-durlar-dürler)

Để biết thông tin về đại từ nhân xưng, hãy xem chủ đề về đại từ nhân xưng trong các tài liệu ngữ pháp cơ bản.



Bây giờ chúng ta hãy đi đến các mẫu của chúng tôi;

ich bin Muharrem (Tôi là Muharrem)

ich bin Sinh viên (Tôi là sinh viên)

ich bin Lehrer (Tôi là một giáo viên)

du bist Lehrer (giáo viên của bạn)

er ist Lehrer (dạy anh ta)

sie sind studenten (họ là sinh viên)

sie ist lehrerin (cô ấy dạy phụ nữ)

du bist Học sinh (sinh viên của bạn)

du bist nicht Sinh viên (bạn không phải là sinh viên)

ich bin Ali (Tôi là Ali)

ich bin nicht Ali (Tôi không phải là Ali)

ich bin nicht Lehrer (Tôi không phải là giáo viên)

du bist Arzt (bạn là một bác sĩ)

du bist nicht Arzt (bạn không phải là một bác sĩ)

bist du Arzt? Bạn là bác sĩ?

Nein, ich bin nicht Arzt (không, tôi không phải là một bác sĩ)

Ja, ich bin Arzt (vâng, tôi là một doc)

Tuğba ist Lehrerin (Tuğba teachmendir)

ist Tuğba Lehrerin (Bạn có phải là một giáo viên Tuğba?)

Ja, Tuğba ist lehrerin (có, dạy Tuğba)

Nein, Tuğba ist nicht lehrerin (không, Tuğba không phải là một giáo viên)

seid ihr studenten? Bạn là sinh viên?

Ja wir sind studenten (vâng, chúng tôi là sinh viên)

seid ihr studenten? Bạn là sinh viên?

Nein, wir sind nicht studenten (không, chúng tôi không phải là sinh viên)

wir sind Kellner (chúng tôi là nhân viên phục vụ bàn)

sind Sie Türke? Bạn là Thổ Nhĩ Kỳ?

Nein, ich bin nicht Türke (không có người Thổ Nhĩ Kỳ)

Sie sind Türke (Bạn là Türksuz)

Ja, ich bin Turke (có, Turkum)

Bạn có thể viết bất kỳ câu hỏi và nhận xét nào về các bài học tiếng Đức của chúng tôi trên các diễn đàn almancax. Mọi thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp bởi các giảng viên của almancax.

 



bạn cung se thich chung thôi
Hiển thị bình luận (9)